Có 2 kết quả:
超声扫描 chāo shēng sǎo miáo ㄔㄠ ㄕㄥ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ • 超聲掃描 chāo shēng sǎo miáo ㄔㄠ ㄕㄥ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
chāo shēng sǎo miáo ㄔㄠ ㄕㄥ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ultrasonic scan
Bình luận 0
chāo shēng sǎo miáo ㄔㄠ ㄕㄥ ㄙㄠˇ ㄇㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ultrasonic scan
Bình luận 0